积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường