Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

未知的
未知的黑客
wèizhī de
wèizhī de hēikè
không biết
hacker không biết
愤怒
愤怒的女人
fènnù
fènnù de nǚrén
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
必要的
必要的冬季轮胎
bìyào de
bìyào de dōngjì lúntāi
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng
多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường