Từ vựng

Học tính từ – Thái

ใกล้
ความสัมพันธ์ที่ใกล้
kıl̂
khwām s̄ạmphạnṭh̒ thī̀ kıl̂
gần
một mối quan hệ gần
น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được
รวดเร็ว
รถที่รวดเร็ว
rwdrĕw
rt̄h thī̀ rwdrĕw
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
สูง
หอสูง
s̄ūng
h̄x s̄ūng
cao
tháp cao
ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต
h̄ıỵ̀ to
dịnos̄eār̒ thī̀ h̄ıỵ̀ to
to lớn
con khủng long to lớn
ทอง
สถานปฏิบัติธรรมสีทอง
thxng
s̄t̄hān pt̩ibạtiṭhrrm s̄ī thxng
vàng
ngôi chùa vàng
ว่างเปล่า
จอภาพที่ว่างเปล่า
ẁāng pel̀ā
cxp̣hāph thī̀ ẁāng pel̀ā
trống trải
màn hình trống trải
คลุมเครือ
เบียร์ที่คลุมเครือ
khlumkherụ̄x
beīyr̒ thī̀ khlumkherụ̄x
đục
một ly bia đục
ลบ
ข่าวที่เป็นลบ
lb
k̄h̀āw thī̀ pĕn lb
tiêu cực
tin tức tiêu cực
น่ากลัว
การคำนวณที่น่ากลัว
ǹā klạw
kār khảnwṇ thī̀ ǹā klạw
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
เหงา
พ่อม่ายที่เหงา
h̄engā
ph̀xm̀āy thī̀ h̄engā
cô đơn
góa phụ cô đơn
สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp