Từ vựng

Học tính từ – Thái

พร้อม
นักวิ่งที่พร้อม
phr̂xm
nạk wìng thī̀ phr̂xm
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ดีใจ
คู่รักที่ดีใจ
dīcı
khū̀rạk thī̀ dīcı
vui mừng
cặp đôi vui mừng
สาย
งานที่สาย
s̄āy
ngān thī̀ s̄āy
muộn
công việc muộn
โสด
ชายที่โสด
s̄od
chāy thī̀ s̄od
độc thân
người đàn ông độc thân
ทอง
สถานปฏิบัติธรรมสีทอง
thxng
s̄t̄hān pt̩ibạtiṭhrrm s̄ī thxng
vàng
ngôi chùa vàng
จริงจัง
ความสำเร็จที่จริงจัง
cringcạng
khwām s̄ảrĕc thī̀ cringcạng
thực sự
một chiến thắng thực sự
หายาก
แพนด้าที่หายาก
h̄ā yāk
phænd̂ā thī̀ h̄ā yāk
hiếm
con panda hiếm
แปลกประหลาด
วิธีการรับประทานที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
wiṭhī kār rạbprathān thī̀ pælk prah̄lād
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม
mị̀ yutiṭhrrm
kār bæ̀ng ngān thī̀ mị̀ yutiṭhrrm
bất công
sự phân chia công việc bất công
ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต
h̄ıỵ̀ to
dịnos̄eār̒ thī̀ h̄ıỵ̀ to
to lớn
con khủng long to lớn
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá