Từ vựng

Học tính từ – Rumani

minor
o fată minoră
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
străin
solidaritatea străină
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cald
șosetele calde
ấm áp
đôi tất ấm áp
imposibil
un acces imposibil
không thể
một lối vào không thể
răcoritor
băutura răcoritoare
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
pozitiv
o atitudine pozitivă
tích cực
một thái độ tích cực
fertil
un sol fertil
màu mỡ
đất màu mỡ
naiv
răspunsul naiv
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
orar
schimbul de gardă orar
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
întunecat
noaptea întunecată
tối
đêm tối
lin
rugăciunea de a fi liniștit
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
nepotrivit
gândul nepotrivit
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn