لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
دورۍ اوتل
هګګه په خوشحالۍ کې دورۍ اوتی.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
بېلابېلول
خواکې د مونږ خوراک بېلابېلوي.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
لېدل
د مالکان د خپلو سپیونو لېدل ما یې د ګرځیدلو لپاره.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
یافت کول
زه تاسو ته یوه زیاته ښه کار یافت کول شم.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
حروف ليکل
د هغه ماشومانو تعليم لري چې څنګه حروف ليکي.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
غوره کول
زموږ لورښودوالی کتابونه نه لوستلی، هغه د خپل ټليفون غوره کوي.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
پاته کول
د پروتکول فایلونه بشپړه پاته کیږي.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
پیژندل
د بشر ژوندی چې د مریخ ته پیژندل.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
پام وسپل
په سړک نښې ته څوک بايد پام وسپے.