لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
لارښود کول
موږ ته د موټر چلولو بدیلونو لارښوونه کولو ضرورت دی.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
وهل
زما ماشوم غواړي چې د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
لېدل
د مالکان د خپلو سپیونو لېدل ما یې د ګرځیدلو لپاره.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ولېدل
دا د خپلو ماشومانو په کښو کې وليدلي.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
فکر کول
هغه ټول وخت د هغوی په فکر کې دی.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
بریدل
د جوړ ډکه ته اندازه کې بریدل شوی.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
پیژندل
د اسټرونوټان ژوندی چې د بیروني فضا ته پیژندل.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
خوړل
د جوړو غلا خوړي.