لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصلول
د قافله خپل سفر تواصلوي.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ټپول
زه د ماوې ټپه شوی.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوبيدل
هغوی غواړي چې د یوې شپې لپاره زموږ یې خوبيوي.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
خندول
موږ سره یو ډالۍ خندوو.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایه ورکول
هغه خپل کور کرایه ورکوي.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
لېدل
سړی لېدلی.