لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
راتلل
لوړۍ د راتلنې وخت راغلي.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
امید کول
زه د لوبې کې د خوشحالۍ لپاره امید کوم.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
ځلیدل
هغه د ځوان په لاس کې ځليدلی.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
زده کول
زما پوهنتون کې ډیر ښځې زده کوي.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
رغول
نیټه رغول شوی دی.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
پښو لوستل
هغه پښو لوستل او د هغوی سره مخ نیستلی.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ګپ شپ کول
دا یو خپلو سره ګپ شپ کوي.