Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

интересен
интересната течност
interesen
interesnata technost
thú vị
chất lỏng thú vị
древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
онлайн
онлайн връзка
onlaĭn
onlaĭn vrŭzka
trực tuyến
kết nối trực tuyến
възрастен
възрастното момиче
vŭzrasten
vŭzrastnoto momiche
trưởng thành
cô gái trưởng thành
тих
тиха забележка
tikh
tikha zabelezhka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
огромен
огромният динозавър
ogromen
ogromniyat dinozavŭr
to lớn
con khủng long to lớn
чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
виолетов
виолетовият цвят
violetov
violetoviyat tsvyat
màu tím
bông hoa màu tím
радикален
радикалното решение на проблема
radikalen
radikalnoto reshenie na problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
разумен
разумно производство на електричество
razumen
razumno proizvodstvo na elektrichestvo
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng