Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

възрастен
възрастното момиче
vŭzrasten
vŭzrastnoto momiche
trưởng thành
cô gái trưởng thành
радикален
радикалното решение на проблема
radikalen
radikalnoto reshenie na problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
лош
лошо наводнение
losh
losho navodnenie
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước
предишен
предишният партньор
predishen
predishniyat partn’or
trước
đối tác trước đó
малък
малкото бебе
malŭk
malkoto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ
важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng