Từ vựng
Học tính từ – Séc
běžný
běžná svatební kytice
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
úspěšný
úspěšní studenti
thành công
sinh viên thành công
právní
právní problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý
pozdní
pozdní práce
muộn
công việc muộn
správný
správný směr
chính xác
hướng chính xác
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
zamčený
zamčené dveře
đóng
cánh cửa đã đóng
speciální
speciální jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
mlhavý
mlhavé soumrak
sương mù
bình minh sương mù
ztracený
ztracené letadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích