Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân
heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực
oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval
huge
the huge dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn
famous
the famous temple
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch