Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
opened
the opened box
đã mở
hộp đã được mở
last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
famous
the famous temple
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
near
the nearby lioness
gần
con sư tử gần
brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu
absolute
an absolute pleasure
nhất định
niềm vui nhất định
lonely
the lonely widower
cô đơn
góa phụ cô đơn
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời