Từ vựng

Học tính từ – Hy Lạp

τεχνικός
ένα τεχνικό θαύμα
technikós
éna technikó thávma
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
φρικτός
η φρικτή απειλή
friktós
i friktí apeilí
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
νέος
ο νέος μποξέρ
néos
o néos boxér
trẻ
võ sĩ trẻ
ανήλικος
μια ανήλικη κοπέλα
anílikos
mia aníliki kopéla
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
βραδινός
ένα βραδινό ηλιοβασίλεμα
vradinós
éna vradinó iliovasílema
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ανόητος
ένα ανόητο ζευγάρι
anóitos
éna anóito zevgári
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
όμορφος
το όμορφο κορίτσι
ómorfos
to ómorfo korítsi
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
φοβισμένος
ένας φοβισμένος άνδρας
fovisménos
énas fovisménos ándras
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
αληθινός
αληθινή φιλία
alithinós
alithiní filía
thật
tình bạn thật
ανεπιτυχής
μια ανεπιτυχής αναζήτηση σπιτιού
anepitychís
mia anepitychís anazítisi spitioú
không thành công
việc tìm nhà không thành công
πολύχρωμος
τα πολύχρωμα αυγά του Πάσχα
polýchromos
ta polýchroma avgá tou Páscha
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
θαυμάσιος
ο θαυμάσιος κομήτης
thavmásios
o thavmásios komítis
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời