Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

pembe
pembe oda dekorasyonu
hồng
bố trí phòng màu hồng
merkezi
merkezi pazar yeri
trung tâm
quảng trường trung tâm
karanlık
karanlık bir gece
tối
đêm tối
sessiz
sessiz olunması ricası
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
yetişkin
yetişkin kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
dostça
dostça bir teklif
thân thiện
đề nghị thân thiện
yardımcı
yardımcı bir danışmanlık
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ev yapımı
ev yapımı çilekli içki
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
özel
özel bir yat
riêng tư
du thuyền riêng tư
yardımsever
yardımsever hanım
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
yapayalnız
yapayalnız bir anne
độc thân
một người mẹ độc thân