Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
female
female lips
nữ
đôi môi nữ
colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng
happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
sweet
the sweet confectionery
ngọt
kẹo ngọt
ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí