Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết
жорстокий
жорстокий хлопчик
zhorstokyy
zhorstokyy khlopchyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ідеальний
ідеальна вітражна роза
idealʹnyy
idealʹna vitrazhna roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
доступний
доступна вітрова енергія
dostupnyy
dostupna vitrova enerhiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó
гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng