准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ