Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
热的
热的壁炉火焰
rè de
rè de bìlú huǒyàn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ
无用的
无用的汽车后视镜
wúyòng de
wúyòng de qìchē hòu shì jìng
vô ích
gương ô tô vô ích
健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh