Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

halt
ein halt mann
què
một người đàn ông què
sint
dei sinte mennene
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
moderne
eit moderne medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
minderårig
ei minderårig jente
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
lik
to like mønster
giống nhau
hai mẫu giống nhau
fattig
fattige hus
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
loddrett
ein loddrett klippe
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
gul
gule bananar
vàng
chuối vàng
spennande
den spennande historia
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
skyfri
ein skyfri himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
liknande
to liknande kvinner
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
full
ein full handlekurv
đầy
giỏ hàng đầy