Từ vựng

Học tính từ – Đan Mạch

minderårig
en mindreårig pige
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
brun
en brun trævæg
nâu
bức tường gỗ màu nâu
forreste
den forreste række
phía trước
hàng ghế phía trước
nødvendig
den nødvendige lommelygte
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
lykkelig
det lykkelige par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
blå
blå julekugler
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ufremkommelig
den ufremkommelige vej
không thể qua được
con đường không thể qua được
stikkende
de stikkende kaktusser
gai
các cây xương rồng có gai
resultatløs
en resultatløs boligsøgning
không thành công
việc tìm nhà không thành công
berømt
den berømte tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
forvekslelig
tre forvekslelige babyer
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
dum
den dumme dreng
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch