Từ vựng

Học tính từ – Thái

มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá
ลึก
หิมะที่ลึก
lụk
h̄ima thī̀ lụk
sâu
tuyết sâu
จริงจัง
ค่าที่จริงจัง
cringcạng
kh̀āthī̀ cringcạng
thực sự
giá trị thực sự
งี่เง่า
ผู้หญิงที่งี่เง่า
ngī̀ ngèā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngī̀ ngèā
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
แหลมคม
แคคตัสที่มีหนาม
h̄ælmkhm
khæ khtạs̄ thī̀ mī h̄nām
gai
các cây xương rồng có gai
ดีใจ
คู่รักที่ดีใจ
dīcı
khū̀rạk thī̀ dīcı
vui mừng
cặp đôi vui mừng
มีหนี้สิน
บุคคลที่มีหนี้สิน
mī h̄nī̂s̄in
bukhkhl thī̀ mī h̄nī̂s̄in
mắc nợ
người mắc nợ
บวก
ทัศนคติที่เป็นบวก
bwk
thạṣ̄nkhti thī̀ pĕn bwk
tích cực
một thái độ tích cực
โกรธ
ผู้ชายที่โกรธ
korṭh
p̄hū̂chāy thī̀ korṭh
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
เล็กน้อย
ทารกที่เล็กน้อย
lĕkn̂xy
thārk thī̀ lĕkn̂xy
nhỏ bé
em bé nhỏ
แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang