Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
打开的
打开的纸箱
dǎkāi de
dǎkāi de zhǐxiāng
đã mở
hộp đã được mở
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
可怕的
可怕的威胁
kěpà de
kěpà de wēixié
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
额外的
额外的收入
éwài de
éwài de shōurù
bổ sung
thu nhập bổ sung
多样的
多样化的水果提供
duōyàng de
duōyàng huà de shuǐguǒ tígōng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
知名
知名的艾菲尔铁塔
zhīmíng
zhīmíng de ài fēi ěr tiětǎ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
有助于
有助于的建议
yǒu zhù yú
yǒu zhù yú de jiànyì
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý