Từ vựng

Học tính từ – Tây Ban Nha

extraño
un hábito alimenticio extraño
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
honesto
el juramento honesto
trung thực
lời thề trung thực
malicioso
una niña maliciosa
xấu xa
cô gái xấu xa
terrible
la amenaza terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
físico
el experimento físico
vật lý
thí nghiệm vật lý
aterrador
una aparición aterradora
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
diferente
lápices de colores diferentes
khác nhau
bút chì màu khác nhau
antiguo
libros antiguos
cổ xưa
sách cổ xưa
caliente
el fuego caliente del hogar
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
sediento
el gato sediento
khát
con mèo khát nước
grave
un error grave
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
vespertino
un atardecer vespertino
buổi tối
hoàng hôn buổi tối