Từ vựng

Học tính từ – Thụy Điển

osannolik
ett osannolikt kast
không thể tin được
một ném không thể tin được
onödig
den onödiga bilspegeln
vô ích
gương ô tô vô ích
illegal
den illegala cannabisodlingen
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
fascistisk
den fascistiska parollen
phát xít
khẩu hiệu phát xít
olika
olika färgpennor
khác nhau
bút chì màu khác nhau
fler
flera högar
nhiều hơn
nhiều chồng sách
privat
den privata yachten
riêng tư
du thuyền riêng tư
mjuk
den mjuka sängen
mềm
giường mềm
återstående
den återstående snön
còn lại
tuyết còn lại
trevlig
den trevliga beundraren
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ovanlig
ovanligt väder
không thông thường
thời tiết không thông thường
färdig
det nästan färdiga huset
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất