Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

מצוין
יין מצוין
mtsvyn
yyn mtsvyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
blty apshry
gyshh blty apshryt
không thể
một lối vào không thể
אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
אירודינמי
הצורה האירודינמית
ayrvdynmy
htsvrh hayrvdynmyt
hình dáng bay
hình dáng bay
שקט
הבנות השקטות
shqt
hbnvt hshqtvt
ít nói
những cô gái ít nói
אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval
כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ
מתוק
הממתק המתוק
mtvq
hmmtq hmtvq
ngọt
kẹo ngọt
מכוער
המתאגרף המכוער
mkv‘er
hmtagrp hmkv‘er
xấu xí
võ sĩ xấu xí
יפהפה
השמלה היפהפה
yphph
hshmlh hyphph
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ