Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

vala
dîmendera vala
trống trải
màn hình trống trải
temam
bê saçekî temam
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
faşîstî
zarema faşîstî
phát xít
khẩu hiệu phát xít
şîn
kulilkên şîn yên darê Krîsmasê
xanh
trái cây cây thông màu xanh
xemgîn
çîroka xemgîn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
hewce
nîşana evîniya hewce
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
taybet
sêvê taybet
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
navendî
bazara navendî
trung tâm
quảng trường trung tâm
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
tengal
kesek tengal
béo
một người béo
neberhevok
diyamanteke neberhevok
giỏi
kỹ sư giỏi