Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

radîkal
çareseriya radîkal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
tirsan
hewcedariya tirsan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
zêde
belavkirinên zêde
nhiều hơn
nhiều chồng sách
şaîn
copeka şaîn
vui mừng
cặp đôi vui mừng
teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật
berê
çîroka berê
trước đó
câu chuyện trước đó
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
giştî
tualetên giştî
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
pir baş
xwarina pir baş
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
drust
sebzeya drust
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
hindî
rûyê hindî
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ