Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

bejnî
lêkolîna bejnî
y tế
cuộc khám y tế
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
girîng
çewtiyek girîng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
şexsî
pêşwazîya şexsî
cá nhân
lời chào cá nhân
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
bất công
sự phân chia công việc bất công
qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
nexweş
navêka nexweş
mềm
giường mềm
xemgîn
çîroka xemgîn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật
germ
bersiva germ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
şaş
lêgerîna malê ya şaş
không thành công
việc tìm nhà không thành công