Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
liječnički
liječnički pregled
y tế
cuộc khám y tế
dupli
dupli hamburger
kép
bánh hamburger kép
moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại
živopisan
živopisne fasade kuća
sống động
các mặt tiền nhà sống động
lijen
lijeno življenje
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ljubičasta
ljubičasti cvijet
màu tím
bông hoa màu tím
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
bogato
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có
žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
slovenski
slovenski glavni grad
Slovenia
thủ đô Slovenia