Từ vựng

Học tính từ – Belarus

зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng
вялікі
вялікая скалістая мясцовасць
vialiki
vialikaja skalistaja miascovasć
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy
глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
trước đó
câu chuyện trước đó
патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút
карысны
карысная кансультацыя
karysny
karysnaja kansuĺtacyja
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
дарослы
дарослая дзяўчына
darosly
daroslaja dziaŭčyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
прыгожы
прыгожыя кветкі
pryhožy
pryhožyja kvietki
đẹp
hoa đẹp
слушны
слушная думка
slušny
slušnaja dumka
đúng
ý nghĩa đúng
мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
бліскучы
бліскучы падлога
bliskučy
bliskučy padloha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh