Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ідеальний
ідеальна вітражна роза
idealʹnyy
idealʹna vitrazhna roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
nespravedlyvyy
nespravedlyve rozpodil roboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
публічний
публічні туалети
publichnyy
publichni tualety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết
фіолетовий
фіолетовий квітка
fioletovyy
fioletovyy kvitka
màu tím
bông hoa màu tím
ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím
нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận