екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
nespravedlyvyy
nespravedlyve rozpodil roboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
публічний
публічні туалети
publichnyy
publichni tualety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng