Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

עתיק
ספרים עתיקים
etyq
sprym ‘etyqym
cổ xưa
sách cổ xưa
מגוון
הצעת פרי מגוונת
mgvvn
hts‘et pry mgvvnt
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
טכני
פלא טכני
tkny
pla tkny
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng
חמימה
התגובה החמימה
hmymh
htgvbh hhmymh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
כנה
השבעה כנה
knh
hshb‘eh knh
trung thực
lời thề trung thực