жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương