Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu
боязкий
боязкий чоловік
boyazkyy
boyazkyy cholovik
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
розгніваний
розгнівані чоловіки
roz·hnivanyy
roz·hnivani choloviky
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương
сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
горизонтальний
горизонтальна лінія
horyzontalʹnyy
horyzontalʹna liniya
ngang
đường kẻ ngang
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp