Từ vựng

Học trạng từ – Tigrinya

እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!
ʔəndɛgna
haʤə nɛgʌr ʔəndɛgna jɪʦʼəhf!
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
ፈጻሚ
ፈጻሚ መተሓልሊ ኣይንወክፍ።
fətsami
fətsami mətəhalli ʔajnwəkf.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ውስጥ
ሁለቱን ውስጥ እያሉ ይመጣሉ።
ˈwəs.tʃʼ
huˈlə.tun ˈwəs.tʃʼ ʔiˌja.lu jiˈmə.t̪a.lu.
vào
Hai người đó đang đi vào.
ብኣኻዮት
ብኣኻዮት ዝተረኸበ ሃገር ኣሎ።
bɨʔaxʼajot
bɨʔaxʼajot zɨtɛrɛxbɛ hagɛr alo.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በላዕሊ ምዕራፍ
በላዕሊ ምዕራፍ ንቕምቲ ኣልጋ ኣይንወድድን።
bələʕəli məʕraf
bələʕəli məʕraf nəqəmti alga aynəwəddən.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ኣብ ቤት
ኣብ ቤት ብዝበልጽ ክልተ!
‘ab bət
‘ab bət bizbäls kiltä!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
ኣብቲ
ኣብቲ ውሕጃት ይገድም።
abti
abti wəḥḥat yəgədem.
vào
Họ nhảy vào nước.
ውሽጢ
ውሽጢ ማይ ትዝግፍ!
ˈwɪʃʕatɪ
ˈwɪʃʕatɪ ˈmaj tɪzˈgɪf
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ኣብ
እሱ ኣብ ውሽጢ ይገብር ወይ ውጻኢ ይምልክት?
ʔab
ʔɪsʊ ʔab wʊʃʼɛtɪ jɪgɛbɾ wɛj wʊsɐʕɛ jɪmlɪkɛt?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
kalom
ʔɪsu kalom zɛtɛkʰma nɛw!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ወደ ቤታ
ጃዕለኛው ወደ ቤታ ለቤተሰቡ መምለስ ይሻል።
wädä bəta
jäʕlägna wädä bəta lä-bət‘əsu məmələs yəšal.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ከባቢኡ
ከባቢኡ ሰባት ኣብ ጐፍያ ክነብሩ ነበሩ።
kɛbabɪʊ
kɛbabɪʊ sɛbat ʔab gufja kɛnɛbɾʊ nɛbɾʊ.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.