Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/177290747.webp
často
Měli bychom se vídat častěji!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/124269786.webp
domů
Voják chce jít domů ke své rodině.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
téměř
Nádrž je téměř prázdná.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
příliš
Vždy pracoval příliš mnoho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
kdykoli
Můžete nás zavolat kdykoli.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
vždy
Tady bylo vždy jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
venku
Dnes jíme venku.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ale
Dům je malý, ale romantický.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
v noci
Měsíc svítí v noci.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
velmi
Dítě je velmi hladové.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.