Từ vựng
Học động từ – Séc
postavit
Můj kamarád mě dneska postavil.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
opakovat
Student opakoval rok.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
garantovat
Pojištění garantuje ochranu v případě nehod.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
nahlásit
Všichni na palubě nahlásí kapitánovi.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
nenávidět
Ti dva kluci se vzájemně nenávidí.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
vpravit
Olej by neměl být vpraven do země.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
navštívit
Starý přítel ji navštíví.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.