Từ vựng
Học động từ – Séc
dokázat
Chce dokázat matematický vzorec.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
prozkoumat
V této laboratoři se prozkoumávají vzorky krve.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
odjet
Vlak odjíždí.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
čistit
Dělník čistí okno.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
studovat
Dívky rády studují spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
povídat si
Studenti by si během hodiny neměli povídat.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
trávit
Veškerý svůj volný čas tráví venku.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
nenávidět
Ti dva kluci se vzájemně nenávidí.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
měnit
Automechanik mění pneumatiky.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
zakrýt
Dítě zakrývá své uši.
che
Đứa trẻ che tai mình.
vrátit se
Bumerang se vrátil.
trở lại
Con lạc đà trở lại.