വാക്യപുസ്തകം

ml Car breakdown   »   vi Hỏng xe

39 [മുപ്പത്തി ഒമ്പത്]

Car breakdown

Car breakdown

39 [Ba mươi chín]

Hỏng xe

വിവർത്തനം എങ്ങനെ കാണണമെന്ന് തിരഞ്ഞെടുക്കുക:   
Malayalam Vietnamese കളിക്കുക കൂടുതൽ
സമീപത്ത് എവിടെയാണ് ഗ്യാസ് സ്റ്റേഷൻ? T-ạ- -ăng ti-- -a--ở -âu? Trạm xăng tiếp sau ở đâu? T-ạ- x-n- t-ế- s-u ở đ-u- ------------------------- Trạm xăng tiếp sau ở đâu? 0
എന്റെ ഒരു ടയറിന്റെ കാറ്റുപോയി. Lốp xe-c-a--ô- ---thủ-g. Lốp xe của tôi bị thủng. L-p x- c-a t-i b- t-ủ-g- ------------------------ Lốp xe của tôi bị thủng. 0
ചക്രം മാറ്റാമോ? Bạn -ha------ x- được --ô-g? Bạn thay bánh xe được không? B-n t-a- b-n- x- đ-ợ- k-ô-g- ---------------------------- Bạn thay bánh xe được không? 0
എനിക്ക് കുറച്ച് ലിറ്റർ ഡീസൽ വേണം. Tô--c-n-----lít--ầ---iêz-n. Tôi cần vài lít dầu điêzen. T-i c-n v-i l-t d-u đ-ê-e-. --------------------------- Tôi cần vài lít dầu điêzen. 0
എനിക്ക് ഗ്യാസ് തീർന്നു. Tô--kh-n--c-n--ă-g n--. Tôi không còn xăng nữa. T-i k-ô-g c-n x-n- n-a- ----------------------- Tôi không còn xăng nữa. 0
നിങ്ങൾക്ക് ഒരു സ്പെയർ ക്യാനിസ്റ്റർ ഉണ്ടോ? Bạ- -ó------ự t-ữ -h-ng? Bạn có can dự trữ không? B-n c- c-n d- t-ữ k-ô-g- ------------------------ Bạn có can dự trữ không? 0
എനിക്ക് എവിടെ വിളിക്കാനാകും? Tô- --- ---n th-ại-ở --- --ợc? Tôi gọi điện thoại ở đâu được? T-i g-i đ-ệ- t-o-i ở đ-u đ-ợ-? ------------------------------ Tôi gọi điện thoại ở đâu được? 0
എനിക്ക് ഒരു ടവിംഗ് സേവനം ആവശ്യമാണ്. T-i --n --c-----kéo xe. Tôi cần dịch vụ kéo xe. T-i c-n d-c- v- k-o x-. ----------------------- Tôi cần dịch vụ kéo xe. 0
ഞാൻ ഒരു വർക്ക്ഷോപ്പിനായി തിരയുകയാണ്. T------ -ưởng sửa -hữ-. Tôi tìm xưởng sửa chữa. T-i t-m x-ở-g s-a c-ữ-. ----------------------- Tôi tìm xưởng sửa chữa. 0
ഒരു അപകടം സംഭവിച്ചു. Đ---ảy-ra --i nạn. Đã xảy ra tai nạn. Đ- x-y r- t-i n-n- ------------------ Đã xảy ra tai nạn. 0
സമീപത്തെവിടെയാണ് ടെലഫോൺ ഉള്ളത്? Tr-m đ-ện tho-i-g----â--- --u? Trạm điện thoại gần đây ở đâu? T-ạ- đ-ệ- t-o-i g-n đ-y ở đ-u- ------------------------------ Trạm điện thoại gần đây ở đâu? 0
നിങ്ങളുടെ പക്കൽ ഒരു സെൽ ഫോൺ ഉണ്ടോ? Bạn--ó -ang t-eo--i-n--ho-i-d--độn- k-ông? Bạn có mang theo điện thoại di động không? B-n c- m-n- t-e- đ-ệ- t-o-i d- đ-n- k-ô-g- ------------------------------------------ Bạn có mang theo điện thoại di động không? 0
ഞങ്ങൾക്ക് സഹായം വേണം. C-úng t-i --n sự ---p-đỡ. Chúng tôi cần sự giúp đỡ. C-ú-g t-i c-n s- g-ú- đ-. ------------------------- Chúng tôi cần sự giúp đỡ. 0
ഒരു ഡോക്ടറെ വിളിക്കുക! B----ã--gọ- --c sĩ! Bạn hãy gọi bác sĩ! B-n h-y g-i b-c s-! ------------------- Bạn hãy gọi bác sĩ! 0
പോലീസിനെ വിളിക്കൂ! B-n-hãy --i-c-----n! Bạn hãy gọi công an! B-n h-y g-i c-n- a-! -------------------- Bạn hãy gọi công an! 0
നിങ്ങളുടെ പേപ്പറുകൾ ദയവായി. X-------giấy tờ-c-- ---. Xin đưa giấy tờ của bạn. X-n đ-a g-ấ- t- c-a b-n- ------------------------ Xin đưa giấy tờ của bạn. 0
നിങ്ങളുടെ ഡ്രൈവിംഗ് ലൈസൻസ്, ദയവായി. X----------- lá---- củ- bạn. Xin đưa bằng lái xe của bạn. X-n đ-a b-n- l-i x- c-a b-n- ---------------------------- Xin đưa bằng lái xe của bạn. 0
നിങ്ങളുടെ ലൈസൻസ്, ദയവായി. X-- --a phiế--đ-ng -ý xe---a---n. Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. X-n đ-a p-i-u đ-n- k- x- c-a b-n- --------------------------------- Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. 0

ഡൗൺലോഡ് MP3 (.zip ഫയലുകൾ)

വീഡിയോ ഒന്നും കണ്ടെത്തിയില്ല!

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -