لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
اندره
هو اندره راځي یا بیرون؟
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
روڼه
دوی روڼه زیږوځو.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ډېر
هی ډېر وړوکې ده.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
زیبا
زیبا، موږ ماشومان ستاسې په محبت کښې لري.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
نه
زه دا کاکټس نه پسند کوم.