لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
اندره
هو اندره راځي یا بیرون؟
hôm qua
Mưa to hôm qua.
روڼه
دوی روڼه زیږوځو.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
کوم ځای ته
سفر کوم ځای ته غواړي؟
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
هیڅ ځای
دغه راهونه هیڅ ځای ته نه رسيږي.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ډېر
هی ډېر وړوکې ده.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
زیبا
زیبا، موږ ماشومان ستاسې په محبت کښې لري.