Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
당신은----게을-요-– 너무 게-르지-마-요!
당-- 너- 게--- – 너- 게--- 마---
당-은 너- 게-러- – 너- 게-르- 마-요-
--------------------------
당신은 너무 게을러요 – 너무 게으르지 마세요!
0
da-gs-n-e-n-n-om- gee-l----o-–----m---eeule--i ma-ey-!
d---------- n---- g--------- – n---- g-------- m------
d-n-s-n-e-n n-o-u g-e-l-e-y- – n-o-u g-e-l-u-i m-s-y-!
------------------------------------------------------
dangsin-eun neomu geeulleoyo – neomu geeuleuji maseyo!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
당신은 너무 게을러요 – 너무 게으르지 마세요!
dangsin-eun neomu geeulleoyo – neomu geeuleuji maseyo!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
당신은 ----이--요-– 너무--게-지----마세-!
당-- 너- 많- 자- – 너- 늦--- 자- 마---
당-은 너- 많- 자- – 너- 늦-까- 자- 마-요-
------------------------------
당신은 너무 많이 자요 – 너무 늦게까지 자지 마세요!
0
d---s------ ne--u-m--h--------– n-----neu----kaji ja---m--ey-!
d---------- n---- m----- j--- – n---- n---------- j--- m------
d-n-s-n-e-n n-o-u m-n--- j-y- – n-o-u n-u-g-k-a-i j-j- m-s-y-!
--------------------------------------------------------------
dangsin-eun neomu manh-i jayo – neomu neujgekkaji jaji maseyo!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
당신은 너무 많이 자요 – 너무 늦게까지 자지 마세요!
dangsin-eun neomu manh-i jayo – neomu neujgekkaji jaji maseyo!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
당---집- -- -게--- - -- 너무 -게--지 마-요!
당-- 집- 너- 늦- 와- – 집- 너- 늦- 오- 마---
당-은 집- 너- 늦- 와- – 집- 너- 늦- 오- 마-요-
----------------------------------
당신은 집에 너무 늦게 와요 – 집에 너무 늦게 오지 마세요!
0
dan-sin---n j-b-- n---u--e-jg- -a------i--e neom---e---- -j- ----yo!
d---------- j---- n---- n----- w--- – j---- n---- n----- o-- m------
d-n-s-n-e-n j-b-e n-o-u n-u-g- w-y- – j-b-e n-o-u n-u-g- o-i m-s-y-!
--------------------------------------------------------------------
dangsin-eun jib-e neomu neujge wayo – jib-e neomu neujge oji maseyo!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
당신은 집에 너무 늦게 와요 – 집에 너무 늦게 오지 마세요!
dangsin-eun jib-e neomu neujge wayo – jib-e neomu neujge oji maseyo!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
당신은-----게 웃-요 - -- 크게-웃- 마세요!
당-- 너- 크- 웃-- – 너- 크- 웃- 마---
당-은 너- 크- 웃-요 – 너- 크- 웃- 마-요-
-----------------------------
당신은 너무 크게 웃어요 – 너무 크게 웃지 마세요!
0
da----n---n n---u k---e------y--– -e----k---e-us-- ---ey-!
d---------- n---- k---- u------ – n---- k---- u--- m------
d-n-s-n-e-n n-o-u k-u-e u---o-o – n-o-u k-u-e u-j- m-s-y-!
----------------------------------------------------------
dangsin-eun neomu keuge us-eoyo – neomu keuge usji maseyo!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
당신은 너무 크게 웃어요 – 너무 크게 웃지 마세요!
dangsin-eun neomu keuge us-eoyo – neomu keuge usji maseyo!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
당신은 -- -- -해- --너무 -게 -하지----!
당-- 너- 작- 말-- – 너- 작- 말-- 마---
당-은 너- 작- 말-요 – 너- 작- 말-지 마-요-
------------------------------
당신은 너무 작게 말해요 – 너무 작게 말하지 마세요!
0
d----i---un n-o---ja-ge-m-l-aeyo --neomu-jagge-ma----i-----y-!
d---------- n---- j---- m------- – n---- j---- m------ m------
d-n-s-n-e-n n-o-u j-g-e m-l-a-y- – n-o-u j-g-e m-l-a-i m-s-y-!
--------------------------------------------------------------
dangsin-eun neomu jagge malhaeyo – neomu jagge malhaji maseyo!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
당신은 너무 작게 말해요 – 너무 작게 말하지 마세요!
dangsin-eun neomu jagge malhaeyo – neomu jagge malhaji maseyo!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
당신은-너- 많- 마셔요-– 너--많- 마시지 ---!
당-- 너- 많- 마-- – 너- 많- 마-- 마---
당-은 너- 많- 마-요 – 너- 많- 마-지 마-요-
------------------------------
당신은 너무 많이 마셔요 – 너무 많이 마시지 마세요!
0
d-n--in-e-- n---u ---h-i ma--eoyo -----m- -an--i--as-j- m-sey-!
d---------- n---- m----- m------- – n---- m----- m----- m------
d-n-s-n-e-n n-o-u m-n--- m-s-e-y- – n-o-u m-n--- m-s-j- m-s-y-!
---------------------------------------------------------------
dangsin-eun neomu manh-i masyeoyo – neomu manh-i masiji maseyo!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
당신은 너무 많이 마셔요 – 너무 많이 마시지 마세요!
dangsin-eun neomu manh-i masyeoyo – neomu manh-i masiji maseyo!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
당신은 담배- ------피워- - 너---이---를--우- 마-요!
당-- 담-- 너- 많- 피-- – 너- 많- 담-- 피-- 마---
당-은 담-를 너- 많- 피-요 – 너- 많- 담-를 피-지 마-요-
--------------------------------------
당신은 담배를 너무 많이 피워요 – 너무 많이 담배를 피우지 마세요!
0
dang-i---un-dambaele-- n-o-u -an--i---wo-o – ne------nh-- -a-bae-eu- --u-i--a-e-o!
d---------- d--------- n---- m----- p----- – n---- m----- d--------- p---- m------
d-n-s-n-e-n d-m-a-l-u- n-o-u m-n--- p-w-y- – n-o-u m-n--- d-m-a-l-u- p-u-i m-s-y-!
----------------------------------------------------------------------------------
dangsin-eun dambaeleul neomu manh-i piwoyo – neomu manh-i dambaeleul piuji maseyo!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
당신은 담배를 너무 많이 피워요 – 너무 많이 담배를 피우지 마세요!
dangsin-eun dambaeleul neomu manh-i piwoyo – neomu manh-i dambaeleul piuji maseyo!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
당-- -을--- 많이----- -- -이 일-- 마-요!
당-- 일- 너- 많- 해- – 너- 많- 일-- 마---
당-은 일- 너- 많- 해- – 너- 많- 일-지 마-요-
--------------------------------
당신은 일을 너무 많이 해요 – 너무 많이 일하지 마세요!
0
dan--in------l-eu- -e-m- -an--i-hae-o – n-----m-n----ilhaji-m-se-o!
d---------- i----- n---- m----- h---- – n---- m----- i----- m------
d-n-s-n-e-n i---u- n-o-u m-n--- h-e-o – n-o-u m-n--- i-h-j- m-s-y-!
-------------------------------------------------------------------
dangsin-eun il-eul neomu manh-i haeyo – neomu manh-i ilhaji maseyo!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
당신은 일을 너무 많이 해요 – 너무 많이 일하지 마세요!
dangsin-eun il-eul neomu manh-i haeyo – neomu manh-i ilhaji maseyo!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
당신- 운전을 -- -- ------무-빨---전-- --요!
당-- 운-- 너- 빨- 해- – 너- 빨- 운--- 마---
당-은 운-을 너- 빨- 해- – 너- 빨- 운-하- 마-요-
----------------------------------
당신은 운전을 너무 빨리 해요 – 너무 빨리 운전하지 마세요!
0
d----in-------j-on-eul-neo-u-p--l-i-haeyo --n-o----pall---n-eo-h--- mas-y-!
d---------- u--------- n---- p----- h---- – n---- p----- u--------- m------
d-n-s-n-e-n u-j-o---u- n-o-u p-a-l- h-e-o – n-o-u p-a-l- u-j-o-h-j- m-s-y-!
---------------------------------------------------------------------------
dangsin-eun unjeon-eul neomu ppalli haeyo – neomu ppalli unjeonhaji maseyo!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
당신은 운전을 너무 빨리 해요 – 너무 빨리 운전하지 마세요!
dangsin-eun unjeon-eul neomu ppalli haeyo – neomu ppalli unjeonhaji maseyo!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
일어-세-,--- 씨!
일----- 뮐- 씨-
일-나-요- 뮐- 씨-
------------
일어나세요, 뮐러 씨!
0
i--e-nas--o- mwi---- ssi!
i----------- m------ s---
i---o-a-e-o- m-i-l-o s-i-
-------------------------
il-eonaseyo, mwilleo ssi!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
일어나세요, 뮐러 씨!
il-eonaseyo, mwilleo ssi!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
앉으세요--뮐- 씨!
앉---- 뮐- 씨-
앉-세-, 뮐- 씨-
-----------
앉으세요, 뮐러 씨!
0
a---eu--yo, mw-l-e- s-i!
a---------- m------ s---
a-j-e-s-y-, m-i-l-o s-i-
------------------------
anj-euseyo, mwilleo ssi!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
앉으세요, 뮐러 씨!
anj-euseyo, mwilleo ssi!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
앉아-계-요---- -!
앉- 계--- 뮐- 씨-
앉- 계-요- 뮐- 씨-
-------------
앉아 계세요, 뮐러 씨!
0
anj----yes-yo- --ille-----!
a---- g------- m------ s---
a-j-a g-e-e-o- m-i-l-o s-i-
---------------------------
anj-a gyeseyo, mwilleo ssi!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
앉아 계세요, 뮐러 씨!
anj-a gyeseyo, mwilleo ssi!
Bạn hãy kiên nhẫn!
좀--으세요!
좀 참----
좀 참-세-!
-------
좀 참으세요!
0
j-- c-am---s-yo!
j-- c-----------
j-m c-a---u-e-o-
----------------
jom cham-euseyo!
Bạn hãy kiên nhẫn!
좀 참으세요!
jom cham-euseyo!
Bạn cứ thong thả!
여------요!
여--- 하---
여-있- 하-요-
---------
여유있게 하세요!
0
yeoyu-s-ge -a--yo!
y--------- h------
y-o-u-s-g- h-s-y-!
------------------
yeoyuissge haseyo!
Bạn cứ thong thả!
여유있게 하세요!
yeoyuissge haseyo!
Bạn chờ một lát!
잠깐--기다---!
잠-- 기-----
잠-만 기-리-요-
----------
잠깐만 기다리세요!
0
jam---n--- -idal--e--!
j--------- g----------
j-m-k-n-a- g-d-l-s-y-!
----------------------
jamkkanman gidaliseyo!
Bạn chờ một lát!
잠깐만 기다리세요!
jamkkanman gidaliseyo!
Bạn hãy cẩn thận!
조-하세-!
조-----
조-하-요-
------
조심하세요!
0
josi-------!
j-----------
j-s-m-a-e-o-
------------
josimhaseyo!
Bạn hãy cẩn thận!
조심하세요!
josimhaseyo!
Bạn hãy đúng giờ!
시간을 ---요!
시-- 지----
시-을 지-세-!
---------
시간을 지키세요!
0
s-g---e-l -ik-se--!
s-------- j--------
s-g-n-e-l j-k-s-y-!
-------------------
sigan-eul jikiseyo!
Bạn hãy đúng giờ!
시간을 지키세요!
sigan-eul jikiseyo!
Bạn đừng dốt thế!
바-처럼 굴지---요!
바--- 굴- 마---
바-처- 굴- 마-요-
------------
바보처럼 굴지 마세요!
0
baboc--o---- g-lji -ase-o!
b----------- g---- m------
b-b-c-e-l-o- g-l-i m-s-y-!
--------------------------
babocheoleom gulji maseyo!
Bạn đừng dốt thế!
바보처럼 굴지 마세요!
babocheoleom gulji maseyo!