Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
ந- -ி-வும---ோம-------க ---க--ி--ய்--வ்வ--ு சோ---ே-ி-ா------்--தே.
ந- ம------ ச---------- இ------------------ ச---------- இ---------
ந- ம-க-ு-் ச-ம-ப-ற-ய-க இ-ு-்-ி-ா-்-இ-்-ள-ு ச-ம-ப-ற-ய-க இ-ு-்-ா-ே-
-----------------------------------------------------------------
நீ மிகவும் சோம்பேறியாக இருக்கிறாய்-இவ்வளவு சோம்பேறியாக இருக்காதே.
0
n- m---v-m-c----ṟ--āk--i--k----y-i-v--a-- --m-ē---ā-a-i--kkāt-.
n- m------ c---------- i----------------- c---------- i--------
n- m-k-v-m c-m-ē-i-ā-a i-u-k-ṟ-y-i-v-ḷ-v- c-m-ē-i-ā-a i-u-k-t-.
---------------------------------------------------------------
nī mikavum cōmpēṟiyāka irukkiṟāy-ivvaḷavu cōmpēṟiyāka irukkātē.
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
நீ மிகவும் சோம்பேறியாக இருக்கிறாய்-இவ்வளவு சோம்பேறியாக இருக்காதே.
nī mikavum cōmpēṟiyāka irukkiṟāy-ivvaḷavu cōmpēṟiyāka irukkātē.
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
நீ நெ-ுந--ம் -ூங---க--ா-்- இவ-வ--ு---ர-்-----கா--.
ந- ந-------- த------------ இ------ ந---- த--------
ந- ந-ட-ந-ர-் த-ங-க-க-ற-ய-- இ-்-ள-ு ந-ர-் த-ங-க-த-.
--------------------------------------------------
நீ நெடுநேரம் தூங்குகிறாய்- இவ்வளவு நேரம் தூங்காதே.
0
Nī n-ṭu-ēra---ūṅ---iṟāy- ---a-----n---m--ū-kātē.
N- n-------- t---------- i------- n---- t-------
N- n-ṭ-n-r-m t-ṅ-u-i-ā-- i-v-ḷ-v- n-r-m t-ṅ-ā-ē-
------------------------------------------------
Nī neṭunēram tūṅkukiṟāy- ivvaḷavu nēram tūṅkātē.
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
நீ நெடுநேரம் தூங்குகிறாய்- இவ்வளவு நேரம் தூங்காதே.
Nī neṭunēram tūṅkukiṟāy- ivvaḷavu nēram tūṅkātē.
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
நீ--ிக -----ாக-வீ-்டுக்-- வர-க-றா---------ுக-க--இவ-வ-வு தா-த-ா- --ாதே.
ந- ம-- த------ வ--------- வ--------- வ--------- இ------ த------ வ-----
ந- ம-க த-ம-ம-க வ-ட-ட-க-க- வ-ு-ி-ா-்- வ-ட-ட-க-க- இ-்-ள-ு த-ம-ம-க வ-ா-ே-
----------------------------------------------------------------------
நீ மிக தாமதமாக வீட்டுக்கு வருகிறாய்- வீட்டுக்கு இவ்வளவு தாமதமாக வராதே.
0
N---i-- --mat--ā-a vī-ṭukku -ar-k---y--vī----ku i-v--a-u-tāmat-māk------t-.
N- m--- t--------- v------- v--------- v------- i------- t--------- v------
N- m-k- t-m-t-m-k- v-ṭ-u-k- v-r-k-ṟ-y- v-ṭ-u-k- i-v-ḷ-v- t-m-t-m-k- v-r-t-.
---------------------------------------------------------------------------
Nī mika tāmatamāka vīṭṭukku varukiṟāy- vīṭṭukku ivvaḷavu tāmatamāka varātē.
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
நீ மிக தாமதமாக வீட்டுக்கு வருகிறாய்- வீட்டுக்கு இவ்வளவு தாமதமாக வராதே.
Nī mika tāmatamāka vīṭṭukku varukiṟāy- vīṭṭukku ivvaḷavu tāmatamāka varātē.
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
ந- ம-க சத---ாக-சிரி--க-ற--------வளவு ச-----க ச-ரிக்க-த-.
ந- ம-- ச------ ச------------ இ------ ச------ ச----------
ந- ம-க ச-்-ம-க ச-ர-க-க-ற-ய-- இ-்-ள-ு ச-்-ம-க ச-ர-க-க-த-.
--------------------------------------------------------
நீ மிக சத்தமாக சிரிக்கிறாய்- இவ்வளவு சத்தமாக சிரிக்காதே.
0
N---ika----tamāka -ir-k----------aḷavu-cat---ā-a-----kk-t-.
N- m--- c-------- c---------- i------- c-------- c---------
N- m-k- c-t-a-ā-a c-r-k-i-ā-- i-v-ḷ-v- c-t-a-ā-a c-r-k-ā-ē-
-----------------------------------------------------------
Nī mika cattamāka cirikkiṟāy- ivvaḷavu cattamāka cirikkātē.
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
நீ மிக சத்தமாக சிரிக்கிறாய்- இவ்வளவு சத்தமாக சிரிக்காதே.
Nī mika cattamāka cirikkiṟāy- ivvaḷavu cattamāka cirikkātē.
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
நீ-மி-வு-் -ெதுவா----சு-ிறா-்-– இ---ள-ு ம---வ-க--ேச--ே.
ந- ம------ ம------ ப--------- – இ------ ம------ ப------
ந- ம-க-ு-் ம-த-வ-க ப-ச-க-ற-ய- – இ-்-ள-ு ம-த-வ-க ப-ச-த-.
-------------------------------------------------------
நீ மிகவும் மெதுவாக பேசுகிறாய் – இவ்வளவு மெதுவாக பேசாதே.
0
Nī mi-a-u- m--uvāk--pē-uk-ṟ-- –-i--aḷavu -e---ā-a----ā-ē.
N- m------ m------- p-------- – i------- m------- p------
N- m-k-v-m m-t-v-k- p-c-k-ṟ-y – i-v-ḷ-v- m-t-v-k- p-c-t-.
---------------------------------------------------------
Nī mikavum metuvāka pēcukiṟāy – ivvaḷavu metuvāka pēcātē.
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
நீ மிகவும் மெதுவாக பேசுகிறாய் – இவ்வளவு மெதுவாக பேசாதே.
Nī mikavum metuvāka pēcukiṟāy – ivvaḷavu metuvāka pēcātē.
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
நீ நி--ய க----்--றாய்--வ-வள----திக-்--ுட---க-த-.
ந- ந---- க------------------- அ----- க----------
ந- ந-ற-ய க-ட-க-க-ற-ய-—-வ-வ-வ- அ-ி-ம- க-ட-க-க-த-.
------------------------------------------------
நீ நிறைய குடிக்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் குடிக்காதே.
0
N- -i-aiy- k--i-k-----i-v-ḷavu-ati--- ----kk---.
N- n------ k------------------ a----- k---------
N- n-ṟ-i-a k-ṭ-k-i-ā-—-v-a-a-u a-i-a- k-ṭ-k-ā-ē-
------------------------------------------------
Nī niṟaiya kuṭikkiṟāy—ivvaḷavu atikam kuṭikkātē.
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
நீ நிறைய குடிக்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் குடிக்காதே.
Nī niṟaiya kuṭikkiṟāy—ivvaḷavu atikam kuṭikkātē.
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
நீ---ற-ய-பு-ை-பி-ிக-கி-ா-்—இவ----ு---ிக-் -ு---ப-டி-்--த-.
ந- ந---- ப--- ப------------------- அ----- ப--- ப----------
ந- ந-ற-ய ப-க- ப-ட-க-க-ற-ய-—-வ-வ-வ- அ-ி-ம- ப-க- ப-ட-க-க-த-.
----------------------------------------------------------
நீ நிறைய புகை பிடிக்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் புகை பிடிக்காதே.
0
Nī---ṟai-a --kai ---i--i---------a----ti--m p-k-- piṭ-k-ā--.
N- n------ p---- p------------------ a----- p---- p---------
N- n-ṟ-i-a p-k-i p-ṭ-k-i-ā-—-v-a-a-u a-i-a- p-k-i p-ṭ-k-ā-ē-
------------------------------------------------------------
Nī niṟaiya pukai piṭikkiṟāy—ivvaḷavu atikam pukai piṭikkātē.
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
நீ நிறைய புகை பிடிக்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் புகை பிடிக்காதே.
Nī niṟaiya pukai piṭikkiṟāy—ivvaḷavu atikam pukai piṭikkātē.
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
நீ-ந-றை---ேலை--ெ-்----ய-—இ--வளவ- -த--ம் வேலை-செய-ய--ே.
ந- ந---- வ--- ச----------------- அ----- வ--- ச--------
ந- ந-ற-ய வ-ல- ச-ய-க-ற-ய-—-வ-வ-வ- அ-ி-ம- வ-ல- ச-ய-ய-த-.
------------------------------------------------------
நீ நிறைய வேலை செய்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் வேலை செய்யாதே.
0
Nī-ni--i---vēlai ce-kiṟāy—ivv----- ati--------i--eyyā-ē.
N- n------ v---- c---------------- a----- v---- c-------
N- n-ṟ-i-a v-l-i c-y-i-ā-—-v-a-a-u a-i-a- v-l-i c-y-ā-ē-
--------------------------------------------------------
Nī niṟaiya vēlai ceykiṟāy—ivvaḷavu atikam vēlai ceyyātē.
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
நீ நிறைய வேலை செய்கிறாய்—இவ்வளவு அதிகம் வேலை செய்யாதே.
Nī niṟaiya vēlai ceykiṟāy—ivvaḷavu atikam vēlai ceyyātē.
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
நீ ம-- வே-மா- கா---ஓ-்--க-றா---இவ்வள----ே---க-ஓ--ட-தே.
ந- ம-- வ----- க--- ஓ------------------ வ----- ஓ-------
ந- ம-க வ-க-ா- க-ர- ஓ-்-ு-ி-ா-்-இ-்-ள-ு வ-க-ா- ஓ-்-ா-ே-
------------------------------------------------------
நீ மிக வேகமாக கார் ஓட்டுகிறாய்—இவ்வளவு வேகமாக ஓட்டாதே.
0
N- --ka -ēkam--a kā- ōṭ-u--ṟ-y-iv---a---v--am--a---ṭā-ē.
N- m--- v------- k-- ō----------------- v------- ō------
N- m-k- v-k-m-k- k-r ō-ṭ-k-ṟ-y-i-v-ḷ-v- v-k-m-k- ō-ṭ-t-.
--------------------------------------------------------
Nī mika vēkamāka kār ōṭṭukiṟāy—ivvaḷavu vēkamāka ōṭṭātē.
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
நீ மிக வேகமாக கார் ஓட்டுகிறாய்—இவ்வளவு வேகமாக ஓட்டாதே.
Nī mika vēkamāka kār ōṭṭukiṟāy—ivvaḷavu vēkamāka ōṭṭātē.
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
எ--ந-த---ங்கள-, ----டர- மி-்லர-!
எ-------------- ம------ ம-------
எ-ு-்-ி-ு-்-ள-, ம-ஸ-ட-் ம-ல-ல-்-
--------------------------------
எழுந்திருங்கள், மிஸ்டர் மில்லர்!
0
E-un-iruṅ-aḷ----sṭ-r--i-l-r!
E------------ m----- m------
E-u-t-r-ṅ-a-, m-s-a- m-l-a-!
----------------------------
Eḻuntiruṅkaḷ, misṭar millar!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
எழுந்திருங்கள், மிஸ்டர் மில்லர்!
Eḻuntiruṅkaḷ, misṭar millar!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
உ-்கார-ங்க-்--ி-்டர்-----ல--!
உ------------------- ம-------
உ-்-ா-ு-்-ள-,-ி-்-ர- ம-ல-ல-்-
-----------------------------
உட்காருங்கள்,மிஸ்டர் மில்லர்!
0
Uṭkā-uṅka-,----a- --lla-!
U---------------- m------
U-k-r-ṅ-a-,-i-ṭ-r m-l-a-!
-------------------------
Uṭkāruṅkaḷ,misṭar millar!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
உட்காருங்கள்,மிஸ்டர் மில்லர்!
Uṭkāruṅkaḷ,misṭar millar!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
உட்க-ர்ந-த---ொண்டே--ருங்க----ம-ஸ-டர் மில்ல-்!
உ---------- க----- இ-------- ம------ ம-------
உ-்-ா-்-்-ு க-ண-ட- இ-ு-்-ள-, ம-ஸ-ட-் ம-ல-ல-்-
---------------------------------------------
உட்கார்ந்து கொண்டே இருங்கள், மிஸ்டர் மில்லர்!
0
U-k-rnt---oṇ-ē ---ṅka-,-misṭ---milla-!
U------- k---- i------- m----- m------
U-k-r-t- k-ṇ-ē i-u-k-ḷ- m-s-a- m-l-a-!
--------------------------------------
Uṭkārntu koṇṭē iruṅkaḷ, misṭar millar!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
உட்கார்ந்து கொண்டே இருங்கள், மிஸ்டர் மில்லர்!
Uṭkārntu koṇṭē iruṅkaḷ, misṭar millar!
Bạn hãy kiên nhẫn!
ப-றுமை--க இ-ு--க--!
ப-------- இ--------
ப-ற-ம-ய-க இ-ு-்-ள-!
-------------------
பொறுமையாக இருங்கள்!
0
Poṟum---āka -ruṅ-a-!
P---------- i-------
P-ṟ-m-i-ā-a i-u-k-ḷ-
--------------------
Poṟumaiyāka iruṅkaḷ!
Bạn hãy kiên nhẫn!
பொறுமையாக இருங்கள்!
Poṟumaiyāka iruṅkaḷ!
Bạn cứ thong thả!
எ-்-ளவு -மய----ே-்ட--- எ-ு-----்--ொ-்-ு-்கள்!
எ------ ச---- வ------- எ-------- க-----------
எ-்-ள-ு ச-ய-் வ-ண-ட-ம- எ-ு-்-ு-் க-ள-ள-ங-க-்-
---------------------------------------------
எவ்வளவு சமயம் வேண்டுமோ எடுத்துக் கொள்ளுங்கள்!
0
E-----v--camaya- v--ṭ-mō-eṭ--tu- koḷ-uṅ---!
E------- c------ v------ e------ k---------
E-v-ḷ-v- c-m-y-m v-ṇ-u-ō e-u-t-k k-ḷ-u-k-ḷ-
-------------------------------------------
Evvaḷavu camayam vēṇṭumō eṭuttuk koḷḷuṅkaḷ!
Bạn cứ thong thả!
எவ்வளவு சமயம் வேண்டுமோ எடுத்துக் கொள்ளுங்கள்!
Evvaḷavu camayam vēṇṭumō eṭuttuk koḷḷuṅkaḷ!
Bạn chờ một lát!
ஒர- --ம-----இ-ு---ள-!
ஒ-- ந------ இ--------
ஒ-ு ந-ம-ட-் இ-ு-்-ள-!
---------------------
ஒரு நிமிடம் இருங்கள்!
0
Or- ni---a---r--k-ḷ!
O-- n------ i-------
O-u n-m-ṭ-m i-u-k-ḷ-
--------------------
Oru nimiṭam iruṅkaḷ!
Bạn chờ một lát!
ஒரு நிமிடம் இருங்கள்!
Oru nimiṭam iruṅkaḷ!
Bạn hãy cẩn thận!
ஜாக-க-----ாக-இருங்--்!
ஜ----------- இ--------
ஜ-க-க-ர-ை-ா- இ-ு-்-ள-!
----------------------
ஜாக்கிரதையாக இருங்கள்!
0
Jā---r--a-y-ka----ṅ-aḷ!
J------------- i-------
J-k-i-a-a-y-k- i-u-k-ḷ-
-----------------------
Jākkirataiyāka iruṅkaḷ!
Bạn hãy cẩn thận!
ஜாக்கிரதையாக இருங்கள்!
Jākkirataiyāka iruṅkaḷ!
Bạn hãy đúng giờ!
நே-ம் -வ--------்!
ந---- த-----------
ந-ர-் த-ற-த-ர-க-்-
------------------
நேரம் தவறாதீர்கள்!
0
Nēr-m-ta---ā----aḷ!
N---- t------------
N-r-m t-v-ṟ-t-r-a-!
-------------------
Nēram tavaṟātīrkaḷ!
Bạn hãy đúng giờ!
நேரம் தவறாதீர்கள்!
Nēram tavaṟātīrkaḷ!
Bạn đừng dốt thế!
ம-ட------ன----ேண--ாம-!
ம----------- வ--------
ம-ட-ட-ள-த-ம- வ-ண-ட-ம-!
----------------------
முட்டாள்தனம் வேண்டாம்!
0
Muṭ--ḷ--ṉa- vēṇṭ-m!
M---------- v------
M-ṭ-ā-t-ṉ-m v-ṇ-ā-!
-------------------
Muṭṭāḷtaṉam vēṇṭām!
Bạn đừng dốt thế!
முட்டாள்தனம் வேண்டாம்!
Muṭṭāḷtaṉam vēṇṭām!