Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
справедлив
справедливото разделяне
spravedliv
spravedlivoto razdelyane
công bằng
việc chia sẻ công bằng
дълги
дългите коси
dŭlgi
dŭlgite kosi
dài
tóc dài
солен
солени фъстъци
solen
soleni fŭstŭtsi
mặn
đậu phộng mặn
прегледен
прегледен регистър
pregleden
pregleden registŭr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
индийски
индийско лице
indiĭski
indiĭsko litse
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
годишен
годишно увеличение
godishen
godishno uvelichenie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
онлайн
онлайн връзка
onlaĭn
onlaĭn vrŭzka
trực tuyến
kết nối trực tuyến
наличен
наличният медикамент
nalichen
nalichniyat medikament
có sẵn
thuốc có sẵn
изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
глобален
глобална икономика
globalen
globalna ikonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành