Từ vựng
Học tính từ – Catalan
històric
el pont històric
lịch sử
cây cầu lịch sử
secret
una informació secreta
bí mật
thông tin bí mật
histèric
un crit histèric
huyên náo
tiếng hét huyên náo
directe
un impacte directe
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
amarg
xocolata amarga
đắng
sô cô la đắng
salat
cacauets salats
mặn
đậu phộng mặn
nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ennuvolat
el cel ennuvolat
có mây
bầu trời có mây
forta
la dona forta
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
hivernal
el paisatge hivernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông