Từ vựng

Học tính từ – Catalan

diari
el bany diari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
amarg
pampelmuses amargues
đắng
bưởi đắng
probable
l‘àrea probable
có lẽ
khu vực có lẽ
suau
el llit suau
mềm
giường mềm
sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu
fluix
la dent fluixa
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
hivernal
el paisatge hivernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông
estrany
un hàbit alimentari estrany
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
boig
el pensament boig
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
legal
una pistola legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
blau
boles d‘arbre de Nadal blaves
xanh
trái cây cây thông màu xanh
últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng