Từ vựng
Học tính từ – Séc
poslední
poslední vůle
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
připravený k startu
letadlo připravené ke startu
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng
fialový
fialový květ
màu tím
bông hoa màu tím
vtipný
vtipné vousy
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
šílený
šílená žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
týdně
týdenní svoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước