Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

nebula
la nebula krepusko
sương mù
bình minh sương mù
amika
amika propono
thân thiện
đề nghị thân thiện
malpura
la malpuraj sportŝuoj
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
dependa
medikamento-dependa malsanoj
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
verda
la verda legomo
xanh lá cây
rau xanh
nekomuna
nekomunaj fungoj
không thông thường
loại nấm không thông thường
stranga
la stranga bildo
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
rilata
la rilataj manosignoj
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
terura
la terura ŝarko
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
romantika
romantika paro
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
daŭra
la daŭra investaĵo
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
homoseksa
du homoseksaj viroj
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới