Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

دوست‌داشتنی
گربه‌ی دوست‌داشتنی
dewset‌dashetna
gurebh‌a dewset‌dashetna
dễ thương
một con mèo dễ thương
ظالم
پسر ظالم
zalem
peser zalem
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
آماده
خانه‌ی تقریبا آماده
amadh
khanh‌a teqraba amadh
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
خراب
شیشه خودرو خراب
kherab
shashh khewderw kherab
hỏng
kính ô tô bị hỏng
شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
اول
گل‌های اول بهار
awel
gul‌haa awel bhar
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
عجیب
ریش‌های عجیب
ejab
rash‌haa ‘ejab
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خالص
آب خالص
khales
ab khales
tinh khiết
nước tinh khiết
تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật
رادیکال
حل مشکل رادیکال
radakeal
hel meshekel radakeal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để