Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

اجتماعی
روابط اجتماعی
ajetma‘ea
rewabet ajetma‘ea
xã hội
mối quan hệ xã hội
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
qacheaq mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
سخت
قانون سخت
sekhet
qanewn sekhet
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực
قانونی
اسلحه‌ی قانونی
qanewna
aselhh‌a qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
فقیرانه
مسکن فقیرانه
feqaranh
mesken feqaranh
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بی‌نیرو
مرد بی‌نیرو
ba‌narew
merd ba‌narew
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
شرقی
شهر بندر شرقی
sherqa
shher bender sherqa
phía đông
thành phố cảng phía đông
جدا شده
زوج جدا شده
jeda shedh
zewj jeda shedh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang