Từ vựng

Học tính từ – Nga

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu
невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
невыносимый
невыносимый шум
nevynosimyy
nevynosimyy shum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng
ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
живой
живые фасады домов
zhivoy
zhivyye fasady domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động
новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới
прекрасный
прекрасное платье
prekrasnyy
prekrasnoye plat’ye
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ясный
ясная вода
yasnyy
yasnaya voda
chính xác
hướng chính xác