Từ vựng

Học tính từ – Nga

безобразный
безобразный боксер
bezobraznyy
bezobraznyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
отдельный
отдельное дерево
otdel’nyy
otdel’noye derevo
đơn lẻ
cây cô đơn
абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý
безопасный
безопасная одежда
bezopasnyy
bezopasnaya odezhda
an toàn
trang phục an toàn
поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn
горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng
современный
современное средство
sovremennyy
sovremennoye sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại
уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
маленький
маленький ребенок
malen’kiy
malen’kiy rebenok
nhỏ bé
em bé nhỏ
горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
странный
странная картина
strannyy
strannaya kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái