Từ vựng
Học tính từ – Serbia
чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở
спреман за полазак
спреман авион за полетање
spreman za polazak
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
јасно
јасне наочаре
jasno
jasne naočare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
тежак
тежак пензање на планину
težak
težak penzanje na planinu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
популаран
популаран концерт
popularan
popularan koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được
фашистички
фашистички парола
fašistički
fašistički parola
phát xít
khẩu hiệu phát xít
презрљив
презрљив поглед
prezrljiv
prezrljiv pogled
lén lút
việc ăn vụng lén lút
округао
округла лопта
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn