Từ vựng

Học tính từ – Serbia

обављено
обављено чишћење снега
obavljeno
obavljeno čišćenje snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
пажљиво
пажљиво прање аута
pažljivo
pažljivo pranje auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
глупо
глупа жена
glupo
glupa žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
остатак
остатак хране
ostatak
ostatak hrane
còn lại
thức ăn còn lại
ненажен
ненажена мушкарац
nenažen
nenažena muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
пријатељски
пријатељски грљење
prijateljski
prijateljski grljenje
thân thiện
cái ôm thân thiện
неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
различит
различите оловке
različit
različite olovke
khác nhau
bút chì màu khác nhau
љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
мало
мало хране
malo
malo hrane
ít
ít thức ăn